Tiếng Việt sửa

 
ngắt điện

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋat˧˥ ɗiə̰ʔn˨˩ŋa̰k˩˧ ɗiə̰ŋ˨˨ŋak˧˥ ɗiəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋat˩˩ ɗiən˨˨ŋat˩˩ ɗiə̰n˨˨ŋa̰t˩˧ ɗiə̰n˨˨

Danh từ sửa

ngắt điện

  1. Dụng cụ để bậttắt điện.
    Cái ngắt điện bóng đèn.

Đồng nghĩa sửa

Dịch sửa

Tham khảo sửa