ngắt điện
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋat˧˥ ɗiə̰ʔn˨˩ | ŋa̰k˩˧ ɗiə̰ŋ˨˨ | ŋak˧˥ ɗiəŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋat˩˩ ɗiən˨˨ | ŋat˩˩ ɗiə̰n˨˨ | ŋa̰t˩˧ ɗiə̰n˨˨ |
Danh từ
sửangắt điện
Đồng nghĩa
sửaDịch
sửa- Tiếng Anh: switch, light switch
- Tiếng Đức: Lichtschalter gđ
- Tiếng Hà Lan: lichtknopje gt
- Tiếng Nga: выключа́тель (vyključatel’) gđ
- Tiếng Nhật: スイッチ (suicchi)
- Tiếng Pháp: interrupteur gđ
- Tiếng Tây Ban Nha: interruptor gđ
- Tiếng Thụy Điển: strömbrytare gch, brytare gch
Tham khảo
sửa- "ngắt điện", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)