Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

chitty

  1. Đứa , đứa trẻ, trẻ con.
  2. Người đàn nhỏ bé, người đàn bàn mảnh dẻ.

Thành ngữ

sửa

Danh từ

sửa

chitty

  1. Mầm, manh nha.

Danh từ

sửa

chitty (chitty)

  1. Giấy phép.
  2. Giấy chứng nhận, chứng chỉ.
  3. Phiếu thanh toán.
  4. Giấy biên nhận, giấy biên lai.
  5. Thư ngắn.

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa