Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chitty
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.1.1
Thành ngữ
1.2
Danh từ
1.3
Danh từ
1.3.1
Thành ngữ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
chitty
Đứa
bé
, đứa
trẻ
,
trẻ con
.
Người
đàn
bà
nhỏ bé
,
người
đàn bàn mảnh dẻ.
Thành ngữ
sửa
a chit of a girl
:
Con
ranh con
,
con
oắt con
.
Danh từ
sửa
chitty
Mầm
,
manh nha
.
Danh từ
sửa
chitty
(chitty)
Giấy phép
.
Giấy chứng nhận
,
chứng chỉ
.
Phiếu
thanh toán
.
Giấy
biên nhận
,
giấy biên lai
.
Thư
ngắn
.
Thành ngữ
sửa
farewell chit
: (
Quân sự
) , (từ lóng)
giấy
về
nghỉ phép
.
Tham khảo
sửa
"
chitty
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)