Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nghỉ phép
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋḭ
˧˩˧
fɛp
˧˥
ŋi
˧˩˨
fɛ̰p
˩˧
ŋi
˨˩˦
fɛp
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋi
˧˩
fɛp
˩˩
ŋḭʔ
˧˩
fɛ̰p
˩˧
Định nghĩa
sửa
nghỉ phép
Được
phép
về
nghỉ
một
thời gian
, theo
quy chế
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
nghỉ phép
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)