Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋḭ˧˩˧ fɛp˧˥ŋi˧˩˨ fɛ̰p˩˧ŋi˨˩˦ fɛp˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋi˧˩ fɛp˩˩ŋḭʔ˧˩ fɛ̰p˩˧

Định nghĩa sửa

nghỉ phép

  1. Được phép về nghỉ một thời gian, theo quy chế.

Dịch sửa

Tham khảo sửa