chide
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtʃɑɪd/
Động từ
sửachide chid, chide; chid, chidden, chided /ˈtʃɑɪd/
Chia động từ
sửachide
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to chide | |||||
Phân từ hiện tại | chiding | |||||
Phân từ quá khứ | chided | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | chide | chide hoặc chidest¹ | chides hoặc chideth¹ | chide | chide | chide |
Quá khứ | chided | chided hoặc chidedst¹ | chided | chided | chided | chided |
Tương lai | will/shall² chide | will/shall chide hoặc wilt/shalt¹ chide | will/shall chide | will/shall chide | will/shall chide | will/shall chide |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | chide | chide hoặc chidest¹ | chide | chide | chide | chide |
Quá khứ | chided | chided | chided | chided | chided | chided |
Tương lai | were to chide hoặc should chide | were to chide hoặc should chide | were to chide hoặc should chide | were to chide hoặc should chide | were to chide hoặc should chide | were to chide hoặc should chide |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | chide | — | let’s chide | chide | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "chide", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)