charmer
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtʃɑːr.mɜː/
Danh từ
sửacharmer /ˈtʃɑːr.mɜː/
- người làm phép mê, người bỏ bùa, người dụ.
- Người làm cho say mê; người làm cho vui thích, người làm cho vui sướng.
- (Từ cổ,nghĩa cổ) ; (đùa cợt) người đàn bà đẹp chim sa cá lặn.
Tham khảo
sửa- "charmer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʃaʁ.me/
Ngoại động từ
sửacharmer ngoại động từ /ʃaʁ.me/
- Làm cho mê say, quyến rũ.
- Charmer l’esprit — quyến rũ tinh thần
- Làm cho vui thích.
- Charmer les auditeurs — làm cho thính giả vui thích
- Je suis charmé de vous voir — tôi rất vui thích được gặp ông
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Bỏ bùa mê, úm.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Giải trừ.
- Charmer une douleur — giải trừ nỗi đau đớn
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "charmer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)