Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtʃɑːr.mɜː/

Danh từ

sửa

charmer /ˈtʃɑːr.mɜː/

  1. người làm phép mê, người bỏ bùa, người dụ.
  2. Người làm cho say mê; người làm cho vui thích, người làm cho vui sướng.
  3. (Từ cổ,nghĩa cổ) ; (đùa cợt) người đàn đẹp chim sa lặn.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʃaʁ.me/

Ngoại động từ

sửa

charmer ngoại động từ /ʃaʁ.me/

  1. Làm cho mê say, quyến rũ.
    Charmer l’esprit — quyến rũ tinh thần
  2. Làm cho vui thích.
    Charmer les auditeurs — làm cho thính giả vui thích
    Je suis charmé de vous voir — tôi rất vui thích được gặp ông
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Bỏ bùa mê, úm.
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Giải trừ.
    Charmer une douleur — giải trừ nỗi đau đớn

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa