mécontenter
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /me.kɔ̃.tɑ̃.te/
Ngoại động từ
sửamécontenter ngoại động từ /me.kɔ̃.tɑ̃.te/
- Làm không vừa lòng, gây bất bình, gây bất mãn.
- Elève qui mécontente ses maîtres — học trò làm thầy cô không vừa lòng
- Une mesure qui mécontente tout le monde — một biện pháp làm bất bình mọi người
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "mécontenter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)