offenser
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɔ.fɑ̃.se/
Ngoại động từ sửa
offenser ngoại động từ /ɔ.fɑ̃.se/
- Xúc phạm.
- Offenser quelqu'un — xúc phạm ai
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Phạm đến.
- Une balle qui n'offense pas l’os — viên đạn không phạm đến xương
- Offenser la vue — làm gai mắt
- offenser Dieu — làm mất lòng Chúa, phạm tội
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "offenser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)