répugner
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.py.ɲe/
Nội động từ
sửarépugner nội động từ /ʁe.py.ɲe/
- Ghê tởm; chán ghét.
- Répugner à faire quelque chose — chán ghét làm điều gì
- Làm cho ghê tởm.
- Cet individu lui répugne — gã ấy làm cho nó ghê tởm
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Trái ngược.
- Cela répugne à la raison — điều đó trái ngược với lẽ phải
Tham khảo
sửa- "répugner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)