charme
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʃaʁm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
charme /ʃaʁm/ |
charmes /ʃaʁm/ |
charme gđ /ʃaʁm/
- Sự làm cho mê say, sự lôi cuốn, sự quyến rũ.
- Être sous le charme de quelqu'un — mê say ai
- Vẻ đẹp, vẻ duyên dáng, vẻ dễ ưa.
- Avoir du charme — duyên dáng
- (Số nhiều) Nét duyên dáng quyến rũ.
- Les charmes d’une jeune femme — nét duyên dáng quyến rũ của một thiếu phụ
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Bùa mê; sự úm.
- (Lâm nghiệp) Sự chém gốc cây (khiến cây chết).
- Délit de charme — tội chém gốc cây
- (Thực vật học) Cây duyên.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "charme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửacharme gđ
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "charme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)