Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
charme
/ʃaʁm/
charmes
/ʃaʁm/

charme /ʃaʁm/

  1. Sự làm cho mê say, sự lôi cuốn, sự quyến rũ.
    Être sous le charme de quelqu'un — mê say ai
  2. Vẻ đẹp, vẻ duyên dáng, vẻ dễ ưa.
    Avoir du charme — duyên dáng
  3. (Số nhiều) Nét duyên dáng quyến rũ.
    Les charmes d’une jeune femme — nét duyên dáng quyến rũ của một thiếu phụ
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Bùa mê; sự úm.
  5. (Lâm nghiệp) Sự chém gốc cây (khiến cây chết).
    Délit de charme — tội chém gốc cây
  6. (Thực vật học) Cây duyên.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa

charme

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa