malédiction
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ma.le.dik.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
malédiction /ma.le.dik.sjɔ̃/ |
malédictions /ma.le.dik.sjɔ̃/ |
malédiction gc /ma.le.dik.sjɔ̃/
- Lời nguyền rủa.
- Sự trừng phạt của Chúa.
- (Nghĩa rộng) Tai họa, nỗi rủi ro.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "malédiction", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)