Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ma.le.dik.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
malédiction
/ma.le.dik.sjɔ̃/
malédictions
/ma.le.dik.sjɔ̃/

malédiction gc /ma.le.dik.sjɔ̃/

  1. Lời nguyền rủa.
  2. Sự trừng phạt của Chúa.
  3. (Nghĩa rộng) Tai họa, nỗi rủi ro.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa