Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɔ.ʁœʁ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
horreur
/ɔ.ʁœʁ/
horreurs
/ɔ.ʁœʁ/

horreur gc /ɔ.ʁœʁ/

  1. Sự khiếp sợ, sự ghê rợn.
    Être pâle d’horreur — khiếp sợ tái người đi
  2. Sự ghê tởm.
    L’horreur du crime — sự ghê tởm tội ác
  3. Cái làm ghê rợn, điều ghê tởm.
  4. (Số nhiều) Điều khủng khiếp, cảnh ghê rợn.
    Les horreurs de la guerre — những cảnh ghê rợn của chiến tranh
  5. (Số nhiều) Điều xấu xa, điều tục tằn.
    Dire des horreurs — nói những điều tục tằn
  6. (Thân mật) Người xấu như ma lem.
    Sans être une horreur, elle est loin d’être jolie — không phải là một người xấu như ma len, chị ta cũng chẳng phải một người đẹp

Trái nghĩa sửa

Thán từ sửa

horreur

  1. Khiếp quá! tởm quá!
    De la calomnie! horreur! — vu khống! tởm quá!

Tham khảo sửa