Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sjarm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Phương ngữ khác
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
sjarm
sjarmen
Số nhiều
sjarmer
sjarmene
sjarm
gđ
Sức
dụ
hoặc,
yêu
lực
.
Vẻ
quyến rũ
,
duyên dáng
.
Han har stor
sjarm
.
Peisild har en egen
sjarm
.
Phương ngữ khác
sửa
charme
Tham khảo
sửa
"
sjarm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)