Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít sjarm sjarmen
Số nhiều sjarmer sjarmene

sjarm

  1. Sức dụ hoặc, yêu lực. Vẻ quyến rũ, duyên dáng.
    Han har stor sjarm.
    Peisild har en egen sjarm.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa