changer
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtʃeɪnd.ʒɜː/
Động từ
sửachanger ' /ˈtʃeɪnd.ʒɜː/
Tham khảo
sửa- "changer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʃɑ̃.ʒe/
Ngoại động từ
sửachanger ngoại động từ /ʃɑ̃.ʒe/
- Đổi.
- Changer un fusil contre une bicyclette — đổi súng lấy xe đạp
- Changer des francs en livres — đổi đồng frăng lấy đồng bảng Anh
- Thay.
- Changer un directeur — thay người giám đốc
- Thay quần áo cho.
- Changer un enfant — thay quần áo cho đứa trẻ
Trái nghĩa
sửaNội động từ
sửachanger nội động từ /ʃɑ̃.ʒe/
- Thay đổi.
- Le temps va changer — thời tiết sắp thay đổi
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "changer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)