Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
persévérer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pɛʁ.se.ve.ʁe/
Nội động từ
sửa
persévérer
nội động từ
/pɛʁ.se.ve.ʁe/
Kiên trì
,
bền chí
,
bền gan
.
Persévérer
dans l’étude
— kiên trì học tập
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Dằng dai
.
Fièvre qui
persévère
— sốt dằng dai
Trái nghĩa
sửa
Abandonner
,
abjurer
,
capituler
,
cesser
, se
désister
,
renoncer
Tham khảo
sửa
"
persévérer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)