persister
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɜː.ˈsɪs.tɜː/
Danh từ
sửapersister /pɜː.ˈsɪs.tɜː/
- Xem persist
Tham khảo
sửa- "persister", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɛʁ.sis.te/
Nội động từ
sửapersister nội động từ /pɛʁ.sis.te/
- Kiên trì; khăng khăng.
- Persister dans sa résolution — kiên trì trong quyết định của mình
- Persister dans son refus — khăng khăng từ chối
- Je persiste à croire que — tôi vẫn cứ nghĩ rằng
- Vẫn tồn tại, tồn lưu; dai dẳng.
- Fièvre qui persiste — sốt dai dẳng
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "persister", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)