Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɜː.ˈsɪs.tɜː/

Danh từ

sửa

persister /pɜː.ˈsɪs.tɜː/

  1. Xem persist

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɛʁ.sis.te/

Nội động từ

sửa

persister nội động từ /pɛʁ.sis.te/

  1. Kiên trì; khăng khăng.
    Persister dans sa résolution — kiên trì trong quyết định của mình
    Persister dans son refus — khăng khăng từ chối
    Je persiste à croire que — tôi vẫn cứ nghĩ rằng
  2. Vẫn tồn tại, tồn lưu; dai dẳng.
    Fièvre qui persiste — sốt dai dẳng

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa