demeurer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /də.mœ.ʁe/
Ngoại động từ
sửademeurer ngoại động từ /də.mœ.ʁe/
- Ở, trú ngụ, cư trú.
- Demeurer à l’hôtel — ở khách sạn
- Ở lại, ngồi lại.
- Demeurer longtemps à table — ngồi lại lâu ở bàn ăn
- Hãy còn, còn.
- Question qui demeure indécise — vấn đề hãy còn chưa dứt khoát
- Il demeura quelque cinq cents hommes sur la place — còn độ năm trăm người trên quảng trường
- demeurer court — xem court
- demeurer d’accord — đồng ý sau khi thảo luận; vẫn đồng ý
- demeurer sur le cœur — anh ách trong lòng
- en demeurer — là dừng lại ở đó; thôi không tiếp tục
- il demeure acquis que — đã đành rằng, cố nhiên rằng
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "demeurer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)