subsister
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /syb.zis.te/
Nội động từ
sửasubsister nội động từ /syb.zis.te/
- Hãy còn, còn giữ nguyên, còn tồn tại.
- Erreur qui subsite — sai lầm còn tồn tại
- Des anciens châteaux qui subsitent — những lâu đài cổ hãy còn
- Loi qui subsiste — đạo luật còn giữ nguyên
- Sinh sống, sống.
- Il n'a pour subsister que son métier — anh ta chỉ có cái nghề để sinh sống
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "subsister", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)