Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌʃæn.də.ˈlɪr/

Danh từ

sửa

chandelier /ˌʃæn.də.ˈlɪr/

  1. Đèn treo nhiều ngọn, chúc đài treo.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʃɑ̃.də.lje/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
chandelier
/ʃɑ̃.də.lje/
chandeliers
/ʃɑ̃.də.lje/

chandelier /ʃɑ̃.də.lje/

  1. Cây đèn nến.
  2. Người làm nến; người bán nến.
  3. Cọc chống.
  4. (Lâm nghiệp) Gốc gãy còn lại (của cây bị gió đánh gãy).
  5. (Từ cũ, nghĩa cũ) Người làm bình phong (để chim vợ kẻ khác).

Tham khảo

sửa