chandelier
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌʃæn.də.ˈlɪr/
Danh từ
sửachandelier /ˌʃæn.də.ˈlɪr/
Tham khảo
sửa- "chandelier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʃɑ̃.də.lje/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
chandelier /ʃɑ̃.də.lje/ |
chandeliers /ʃɑ̃.də.lje/ |
chandelier gđ /ʃɑ̃.də.lje/
- Cây đèn nến.
- Người làm nến; người bán nến.
- Cọc chống.
- (Lâm nghiệp) Gốc gãy còn lại (của cây bị gió đánh gãy).
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Người làm bình phong (để chim vợ kẻ khác).
Tham khảo
sửa- "chandelier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)