chaîne
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
chaîne /ʃɛn/ |
chaînes /ʃɛn/ |
chaîne gc
- Xích.
- Chaîne de bicyclette — xích xe đạp
- Dây xích, xiềng xích.
- Mettre un chien à la chaîne — xích chó lại
- Briser ses chaînes — phá xiềng xích
- Dây chuyền (nghĩa đen) nghĩa bóng.
- Une chaîne d’or — dây chuyền vàng (để trang sức)
- Faire la chaîne — đứng thành dây chuyền (để chuyển vật gì)
- Travail à la chaîne — công việc làm theo dây chuyền
- Réaction en chaîne — (hóa học) phản ứng dây chuyền
- Dây, chuỗi, dãy.
- Chaîne de montagnes — dãy núi
- Chaîne ganglionnaire — (giải phẫu) chuỗi hạch
- Mạch.
- La chaîne des idées — mạch ý nghĩ
- Chaîne ouverte — (hóa học) mạch hở
- Mối quan hệ thân thiết.
- Une ancienne liaison, une de ces chaînes qu’on croit rompues et qui tiennent toujours — một mối gắn bó đã lâu ngày, một mối quan hệ thân thiết tưởng đã dứt nhưng vẫn tồn tại mãi
- (Ngành dệt) Sợi dọc, sợi canh.
- (Xây dựng) Trụ đá (cho vững tường).
- (Rađiô) Hệ thống phát (ví dụ hệ thống I, hệ thống Il... ).
- chaîne d’arpenteur — thước băng (của người đo đạc)
Từ đồng âm
sửaTham khảo
sửa- "chaîne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)