цифра
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của цифра
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | cífra |
khoa học | cifra |
Anh | tsifra |
Đức | zifra |
Việt | txiphra |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaцифра gc
- Chữ số, con số, số.
- (thông tục)(сумма, число) — số
- обыкн. мн.: — цифраы — chỉ số, trị số, số chỉ tiêu, số tính toán
Tham khảo
sửa- "цифра", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)