Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

цифра gc

  1. Chữ số, con số, số.
  2. (thông tục)(сумма, число) số
    обыкн. мн.: цифраы — chỉ số, trị số, số chỉ tiêu, số tính toán

Tham khảo

sửa