Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
chiffre
/ʃifʁ/
chiffres
/ʃifʁ/

chiffre /ʃifʁ/

  1. Chữ số.
  2. Con số; số.
    Le chiffre des dépenses — con số chi tiêu
  3. Mật mã; bộ phận mật mã (ở bộ (ngoại giao)... ).
  4. Dấu tên (gồm các chữ đầu tên người viết lồng nhau, ghi lên quần áo cho khỏi lẫn... ).
    Marquer du linge au chiffre de quelqu'un — ghi dấu tên ai vào quần áo
  5. Ý nghĩa sâu xa, ý nghĩa thầm kín.
    Chiffre du regard — ý nghĩ thầm kín của cái nhìn

Tham khảo sửa