Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chiefly
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Phó từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtʃi.fli/
Hoa Kỳ
[ˈtʃi.fli]
Tính từ
sửa
chiefly
/ˈtʃi.fli/
(
Từ hiếm, nghĩa hiếm
) (thuộc)
người
đứng đầu
hợp
với
thủ lĩnh
.
Phó từ
sửa
chiefly
/ˈtʃi.fli/
Trước nhất
,
nhất là
.
Chủ yếu
là.
Tham khảo
sửa
"
chiefly
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)