chief
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈtʃif/
Hoa Kỳ | [ˈtʃif] |
Danh từ sửa
chief /ˈtʃif/
- Thủ lĩnh, lãnh tụ.
- Người đứng đầu; trưởng.
- Chief of Staff — tham mưu trưởng
- (Thông tục) Ông sếp, ông chủ.
Thành ngữ sửa
Tính từ sửa
chief /ˈtʃif/
Thành ngữ sửa
- chief town: Thủ phủ.
Tham khảo sửa
- "chief", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)