Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌfən.də.ˈmɛn.tᵊl/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

fundamental /ˌfən.də.ˈmɛn.tᵊl/

  1. Cơ bản, cơ sở, chủ yếu.
    fundamental rules — những quy tắc cơ bản
  2. (Âm nhạc) Gốc.
    fundamental note — nốt gốc

Danh từ

sửa

fundamental (thường) số nhiều /ˌfən.də.ˈmɛn.tᵊl/

  1. Quy tắc cơ bản; nguyên tắc cơ bản.
    the fundamentals of mathematics — những quy tắc cơ bản của toán học
  2. (Âm nhạc) Nốt gốc.

Tham khảo

sửa