fundamental
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌfən.də.ˈmɛn.tᵊl/
Hoa Kỳ | [ˌfən.də.ˈmɛn.tᵊl] |
Tính từ
sửafundamental /ˌfən.də.ˈmɛn.tᵊl/
- Cơ bản, cơ sở, chủ yếu.
- fundamental rules — những quy tắc cơ bản
- (Âm nhạc) Gốc.
- fundamental note — nốt gốc
Danh từ
sửafundamental (thường) số nhiều /ˌfən.də.ˈmɛn.tᵊl/
- Quy tắc cơ bản; nguyên tắc cơ bản.
- the fundamentals of mathematics — những quy tắc cơ bản của toán học
- (Âm nhạc) Nốt gốc.
Tham khảo
sửa- "fundamental", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)