certificate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌsɜː.ˈtɪ.fɪ.kət/
Danh từ
sửacertificate /ˌsɜː.ˈtɪ.fɪ.kət/
- Giấy chứng nhận; bằng.
- a certificate of birth — giấy (chứng nhận) khai sinh
- a certificate of health — giấy chứng nhận sức khoẻ
- Chứng chỉ, văn bằng.
Ngoại động từ
sửacertificate ngoại động từ /ˌsɜː.ˈtɪ.fɪ.kət/
Chia động từ
sửacertificate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "certificate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)