Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈtɪ.fə.ˌkeɪ.təd/

Động từ

sửa

certificated

  1. Quá khứphân từ quá khứ của certificate

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

certificated /.ˈtɪ.fə.ˌkeɪ.təd/

  1. giấy chứng nhận, có đăng ; được phép.
  2. văn bằng.

Tham khảo

sửa