certificated
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˈtɪ.fə.ˌkeɪ.təd/
Động từ
sửacertificated
- Quá khứ và phân từ quá khứ của certificate
Chia động từ
sửacertificate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửacertificated /.ˈtɪ.fə.ˌkeɪ.təd/
- Có giấy chứng nhận, có đăng ký; được phép.
- Có văn bằng.
Tham khảo
sửa- "certificated", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)