centralize
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsɛn.trə.ˌlɑɪz/
Ngoại động từ
sửacentralize ngoại động từ /ˈsɛn.trə.ˌlɑɪz/
- Tập trung.
- Quy về trung ương.
Chia động từ
sửacentralize
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "centralize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)