cauterise
Tiếng Anh
sửaNgoại động từ
sửacauterise ngoại động từ
- (Y học) Đốt (bằng sắt nung đỏ hoặc chất ăn da để diệt độc).
- to cauterize a snake bite — đốt vết rắn cắn (để trừ độc)
- (Nghĩa bóng) Làm cho cứng, làm chai.
Chia động từ
sửacauterise
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "cauterise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)