carton
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkɑːr.tᵊn/
Danh từ
sửacarton /ˈkɑːr.tᵊn/
- Hộp bìa cứng (đựng hàng).
- a carton of cigarettes — một tút thuốc lá
- Bìa cứng (để làm hộp).
- Vòng trắng giữa bia (bia tập bắn).
Tham khảo
sửa- "carton", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kaʁ.tɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
carton /kaʁ.tɔ̃/ |
cartons /kaʁ.tɔ̃/ |
carton gđ /kaʁ.tɔ̃/
- Bìa, các tông.
- Hộp các tông.
- Carton à chapeau — hộp các tông đựng mũ
- Hộp hồ sơ.
- La demande reste dans les cartons — lá đơn còn trong hộp hồ sơ (chưa được xét)
- (Hội họa) Cặp vẽ.
- (Hội họa) Bản hình mẫu.
- Les cartons de Raphael — những bản hình mẫu của Ra-pha-en
- Bìa các tông (để tập bắn).
- Faire un carton — bắn bia; bắn (ai)
- Bản đồ kèm theo (ở góc của một bản đồ lớn, để minh họa rõ hơn một vùng nhỏ của bản đồ lớn).
- de carton — như đồ mã
- Une maison de carton — nhà như đồ mã
Tham khảo
sửa- "carton", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)