caractère
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ka.ʁak.tɛʁ/
Pháp (Paris) [ɛ̃ ka.ʁak.tɛʁ]
(Không chính thức)Ca-na-đa [ka.ʁak.taɛ̯ʁ]
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
caractère /ka.ʁak.tɛʁ/ |
caractères /ka.ʁak.tɛʁ/ |
caractère gđ /ka.ʁak.tɛʁ/
- Chữ.
- Les caractères arabes — chữ A Rập
- Caractères d’imprimerie — chữ in
- Tĩnh, tính tình, tính nết, cá tính.
- Caractère ferme — tính cương quyết
- Tính chất, tính cách.
- Caractères acquis — (sinh vật học) tính chất thu được
- Avoir un caractère d’authenticité — có tính cách xác thực
- Đặc tính; dấu ấn, vẻ riêng, đặc sắc.
- Une physionomie sans caractère — diện mạo không có gì đặc sắc
- Nghị lực, lòng quả quyết.
- Manquer de caractère — thiếu nghị lực quả quyết
- Con người có cá tính riêng.
Tham khảo
sửa- "caractère", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)