Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tïŋ˧˥ kajk˧˥tḭ̈n˩˧ ka̰t˩˧tɨn˧˥ kat˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tïŋ˩˩ kajk˩˩tḭ̈ŋ˩˧ ka̰jk˩˧

Danh từ sửa

tính cách

  1. Tổng thể nói chung những đặc điểm tâm lí ổn định trong cách xử sự của một người, biểu hiện thái độ điển hình của người đó trong những hoàn cảnh điển hình.
    Mỗi người một tính cách.
    Tính cách của nhân vật.
  2. (Thường dùng sau có) . Như tính chất.
    Vấn đề có tính cách bao quát.

Dịch sửa

Tham khảo sửa