captivate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkæp.tə.ˌveɪt/
Ngoại động từ
sửacaptivate ngoại động từ /ˈkæp.tə.ˌveɪt/
Chia động từ
sửacaptivate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "captivate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)