Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkæp.tə.ˌveɪt/

Ngoại động từ

sửa

captivate ngoại động từ /ˈkæp.tə.ˌveɪt/

  1. Làm say đắm, quyến rũ.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa