Tiếng Anh

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ captivate +‎ -ing.

Cách phát âm

sửa
  • (Anh) IPA(ghi chú): /ˈkæptɪveɪtɪŋ/
  • (Mỹ) IPA(ghi chú): /ˈkæptɪveɪtɪŋ/, [ˈkæptɪveɪɾɪŋ]
    • (tập tin)
  • (Úc) IPA(ghi chú): /ˈkæptɪvæɪtɪŋ/, [ˈkæptɪvæɪɾɪŋ]
  • Tách âm: cap‧tiv‧at‧ing

Tính từ

sửa

captivating (so sánh hơn more captivating, so sánh nhất most captivating)

  1. Làm say đắm, quyến rũ.

Từ dẫn xuất

sửa

Động từ

sửa

captivating

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của captivate.

Tham khảo

sửa