captivating
Tiếng Anh sửa
Từ nguyên sửa
Cách phát âm sửa
- (Anh) IPA(ghi chú): /ˈkæptɪveɪtɪŋ/
- (Mỹ) IPA(ghi chú): /ˈkæptɪveɪtɪŋ/, [ˈkæptɪveɪɾɪŋ]
Âm thanh (Mỹ) (tập tin)
- (Anh Úc thông dụng) IPA(ghi chú): /ˈkæptɪvæɪtɪŋ/, [ˈkæptɪvæɪɾɪŋ]
- Tách âm: cap‧tiv‧at‧ing
Tính từ sửa
captivating (so sánh hơn more captivating, so sánh nhất most captivating)
Từ dẫn xuất sửa
Động từ sửa
captivating
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của captivate.
Tham khảo sửa
- "captivating", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)