Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cao răng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kaːw
˧˧
zaŋ
˧˧
kaːw
˧˥
ʐaŋ
˧˥
kaːw
˧˧
ɹaŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kaːw
˧˥
ɹaŋ
˧˥
kaːw
˧˥˧
ɹaŋ
˧˥˧
Danh từ
sửa
cao răng
Chất
vôi
bám
trên
men
răng
ở
vùng
chân
răng, do các chất
bẩn
lâu ngày
tích tụ
lại mà thành, thường
gây
ra các
bệnh
về răng
miệng
.
Lấy
cao răng
.