campaign
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌkæm.ˈpeɪn/
Hoa Kỳ | [ˌkæm.ˈpeɪn] |
Danh từ
sửacampaign /ˌkæm.ˈpeɪn/
- Chiến dịch.
- the Dienbienphu campaign — chiến dịch Điện biên phủ
- a political campaign — chiến dịch chính trị
- to enter upon a campaign — mở chiến dịch
- to serve a campaign — tham gia chiến dịch; phục vụ chiến dịch
- Cuộc vận động.
- an electoral campaign — cuộc vận động bầu cử
- a campaign to raise funds — cuộc vận động góp vốn
Nội động từ
sửacampaign nội động từ /ˌkæm.ˈpeɪn/
Chia động từ
sửacampaign
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "campaign", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)