Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌkæm.ˈpeɪn/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

campaign /ˌkæm.ˈpeɪn/

  1. Chiến dịch.
    the Dienbienphu campaign — chiến dịch Điện biên phủ
    a political campaign — chiến dịch chính trị
    to enter upon a campaign — mở chiến dịch
    to serve a campaign — tham gia chiến dịch; phục vụ chiến dịch
  2. Cuộc vận động.
    an electoral campaign — cuộc vận động bầu cử
    a campaign to raise funds — cuộc vận động góp vốn

Nội động từ

sửa

campaign nội động từ /ˌkæm.ˈpeɪn/

  1. Đi chiến dịch, tham gia chiến dịch.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa