cagy
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửacagy
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) kín đáo, không cởi mở
- khó gần.
- Khôn ngoan, láu, không dễ bị lừa.
- Không nhất quyết; có ý thoái thác (khi trả lời).
Thành ngữ
sửaTham khảo
sửa- "cagy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)