cadence
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkeɪ.dᵊnts/
Danh từ
sửacadence /ˈkeɪ.dᵊnts/
- Nhịp, phách.
- Điệu (nhạc, hát, thơ).
- Giọng đọc lên xuống nhịp nhàng uyển chuyển; ngữ điệu.
- (Quân sự) Nhịp bước chân đi.
- (Âm nhạc) Kết.
Tham khảo
sửa- "cadence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ka.dɑ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
cadence /ka.dɑ̃s/ |
cadences /ka.dɑ̃s/ |
cadence gc /ka.dɑ̃s/
- Nhịp, nhịp điệu.
- Marcher en cadence — đi theo nhịp
- La cadence du vers — nhịp điệu câu thơ
- (Âm nhạc) Đoạn trổ ngón; kết.
- cadence de tir — số phát mỗi phút (của một vũ khí)
- en cadence — theo nhịp đều, đều đặn
Tham khảo
sửa- "cadence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)