Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nhịp điệu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɲḭʔp
˨˩
ɗiə̰ʔw
˨˩
ɲḭp
˨˨
ɗiə̰w
˨˨
ɲip
˨˩˨
ɗiəw
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɲip
˨˨
ɗiəw
˨˨
ɲḭp
˨˨
ɗiə̰w
˨˨
Danh từ
sửa
nhịp điệu
Sự
trầm bổng
nối tiếp
nhau
trong một
bài văn
hoặc một
bản
nhạc
.
Nhịp điệu
khoan thai.
Như
nhịp độ
Tham khảo
sửa
"
nhịp điệu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)