Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

Bản mẫu:rus-noun-n-1c тело gt

  1. физ. — vật, chất, thể, vật thể; мат. — cố thể, lập thể
    жидкое тело — chất lỏng, thể lỏng, thể dịch, dịch thể
    геометрические телоа — những cố thể (lập thể) hình học
    небесное тело — thiên thể
  2. (человека) thân thể, thân hình, thân mình
  3. (останки умершего) thi hài, thi thể, thây, xác
  4. (о физическом начале в человеке) thể xác, phần xác.
    температура телоа — nhiệt độ của thân thể
    дрожать всем телоом — toàn thân run rẩy, cả người run lên
    тех. — thân
    воен. — [cái] nòng đại bác, nòng pháo, nòng súng máy
  5. .
    быть в телое — mập mạp, béo tốt, đẫy đà, phốp pháp
    преданный душой и телоом — vô hạn trung thành
    держать кого-л. в чёрном телое — cho ai ăn đói mặc rách, đối sử tồi tệ với ai

Tham khảo sửa