тело
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của тело
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | télo |
khoa học | telo |
Anh | telo |
Đức | telo |
Việt | telo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-n-1c тело gt
- физ. — vật, chất, thể, vật thể; мат. — cố thể, lập thể
- жидкое тело — chất lỏng, thể lỏng, thể dịch, dịch thể
- геометрические телоа — những cố thể (lập thể) hình học
- небесное тело — thiên thể
- (человека) thân thể, thân hình, thân mình
- (останки умершего) thi hài, thi thể, thây, xác
- (о физическом начале в человеке) thể xác, phần xác.
- температура телоа — nhiệt độ của thân thể
- дрожать всем телоом — toàn thân run rẩy, cả người run lên
- тех. — thân
- воен. — [cái] nòng đại bác, nòng pháo, nòng súng máy
- .
- быть в телое — mập mạp, béo tốt, đẫy đà, phốp pháp
- преданный душой и телоом — vô hạn trung thành
- держать кого-л. в чёрном телое — cho ai ăn đói mặc rách, đối sử tồi tệ với ai
Tham khảo
sửa- "тело", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)