Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rún
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Danh từ
Tiếng Việt
Sửa đổi
Cách phát âm
Sửa đổi
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zun
˧˥
ʐṵŋ
˩˧
ɹuŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹun
˩˩
ɹṵn
˩˧
Từ tương tự
Sửa đổi
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
run
rùn
rủn
Danh từ
Sửa đổi
(
loại từ
cái
)
rún
(
Trung Bộ
,
Nam Bộ
)
Như
rốn
Chuồn chuồn cắn
rún
biết bơi.