Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ngựa gỗ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋɨ̰ʔə
˨˩
ɣoʔo
˧˥
ŋɨ̰ə
˨˨
ɣo
˧˩˨
ŋɨə
˨˩˨
ɣo
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋɨə
˨˨
ɣo̰
˩˧
ŋɨ̰ə
˨˨
ɣo
˧˩
ŋɨ̰ə
˨˨
ɣo̰
˨˨
Danh từ
sửa
ngựa
gỗ
Đồ chơi
bằng
gỗ
hình
con
ngựa
.
Tham khảo
sửa
"
ngựa gỗ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)