Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbən.tiɳ/

Động từ sửa

bunting

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "bunt" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

bunting /ˈbən.tiɳ/

  1. Vải may cờ.
  2. Cờ.

Danh từ sửa

bunting /ˈbən.tiɳ/

  1. (Động vật học) Chim sẻ đất.

Tham khảo sửa