Xem thêm: Bückling

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbə.kliɳ/

Động từ

sửa

buckling

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của buckle.

Danh từ

sửa

buckling (số nhiều bucklings)

  1. bẹ hun khói cho đến khi chín.

Tham khảo

sửa