Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
buckling
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
Bückling
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈbə.kliɳ/
Động từ
sửa
buckling
Dạng
phân từ
hiện tại
và
danh động từ (gerund)
của
buckle
.
Danh từ
sửa
buckling
(
số nhiều
bucklings
)
Cá
bẹ
hun khói
cho đến khi
chín
.
Tham khảo
sửa
"
buckling
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)