Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbə.kliɳ/

Động từ sửa

buckling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "buckle" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

buckling /ˈbə.kliɳ/

  1. bẹ hun khói cho đến khi chín.

Tham khảo sửa