brut
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbruːt/
Tính từ
sửabrut /ˈbruːt/
Tham khảo
sửa- "brut", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Lyngngam
sửaDanh từ
sửabrut
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bʁyt/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | brut /bʁyt/ |
bruts /bʁyt/ |
Giống cái | brute /bʁyt/ |
brutes /bʁyt/ |
brut /bʁyt/
- Mộc, sống, thô, nguyên.
- Soie brute — tơ sống, lụa mộc
- Sucre brut — đường thô
- Matière brute — nguyên liệu
- Champagne brut — rượu sâm banh nguyên chất (không pha tí ngọt nào)
- (Kinh tế) Gộp, cả bì.
- Bénéfices bruts — lợi nhuận gộp
- Poids brut — trọng lượng cả bì
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Mộc mạc, thô lậu.
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
brut /bʁyt/ |
bruts /bʁyt/ |
brut gđ /bʁyt/
- Rượu sâm banh nguyên chất (không pha tí ngọt nào).
Phó từ
sửabrut /bʁyt/
Tham khảo
sửa- "brut", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)