Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbruːt/

Tính từ

sửa

brut /ˈbruːt/

  1. Nguyên, không pha ngọt (rượu).

Tham khảo

sửa

Tiếng Lyngngam

sửa

Danh từ

sửa

brut

  1. bàn chải.

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực brut
/bʁyt/
bruts
/bʁyt/
Giống cái brute
/bʁyt/
brutes
/bʁyt/

brut /bʁyt/

  1. Mộc, sống, thô, nguyên.
    Soie brute — tơ sống, lụa mộc
    Sucre brut — đường thô
    Matière brute — nguyên liệu
    Champagne brut — rượu sâm banh nguyên chất (không pha tí ngọt nào)
  2. (Kinh tế) Gộp, cả bì.
    Bénéfices bruts — lợi nhuận gộp
    Poids brut — trọng lượng cả bì
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Mộc mạc, thô lậu.

Trái nghĩa

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
brut
/bʁyt/
bruts
/bʁyt/

brut /bʁyt/

  1. Rượu sâm banh nguyên chất (không pha tí ngọt nào).

Phó từ

sửa

brut /bʁyt/

  1. (Kinh tế) Chưa trừ chi phí, cả bì.
    Peser brut 200 kilogrammes — cân nặng 200 kilogam cả bì

Tham khảo

sửa