Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tʁa.va.je/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực travaillé
/tʁa.va.je/
travaillés
/tʁa.va.je/
Giống cái travaillée
/tʁa.va.je/
travaillées
/tʁa.va.je/

travaillé /tʁa.va.je/

  1. Gia công.
    Du bois travaillé — gỗ gia công
  2. Trau chuốt.
    Style travaillé — lời văn trau chuốt

Tham khảo

sửa