Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbruːz/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

bruise /ˈbruːz/

  1. Vết thâm tím (trên người), vết thâm (trên hoa quả).

Ngoại động từ sửa

bruise ngoại động từ /ˈbruːz/

  1. Làm thâm tím (mình mẩy); làm cho thâm lại (hoa quả).
  2. Làm méo mó (đồ đồng... ); làm sứt sẹo (gỗ).
  3. Tán, giã (vật gì).

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

bruise nội động từ /ˈbruːz/

  1. Thâm tím lại; thâm lại.

Thành ngữ sửa

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa