brolis
Tiếng Litva
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửabrólis gđ (số nhiều bróliai) trọng âm kiểu 1
Biến cách
sửaBiến cách của brolis
số ít (vienaskaita) | số nhiều (daugiskaita) | |
---|---|---|
nom. (vardininkas) | brólis | bróliai |
gen. (kilmininkas) | brólio | brólių |
dat. (naudininkas) | bróliui | bróliams |
acc. (galininkas) | brólį | brólius |
ins. (įnagininkas) | bróliu | bróliais |
loc. (vietininkas) | brólyje | bróliuose |
voc. (šauksmininkas) | bróli | bróliai |