sesuo
Tiếng Litva
sửaDanh từ
sửasesuo gc (số nhiều seserys) trọng âm kiểu 3
- Chị; em gái.
Biến cách của sesuo
số ít (vienaskaita) | số nhiều (daugiskaita) | |
---|---|---|
nom. (vardininkas) | sesuõ | sẽserys |
gen. (kilmininkas) | seser̃s | seserų̃ |
dat. (naudininkas) | sẽseriai | seserìms |
acc. (galininkas) | sẽserį | sẽseris |
ins. (įnagininkas) | seserimì | seserimìs |
loc. (vietininkas) | seseryjè | seserysè |
voc. (šauksmininkas) | seseriẽ | {{{28}}} |