breaker
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbreɪ.kɜː/
Danh từ
sửabreaker /ˈbreɪ.kɜː/
- Người bẻ gãy, người đập vỡ.
- Người vi phạm (luật pháp... ).
- Người tập, người dạy (ngựa... ).
- Sóng lớn vỗ bờ.
- (Kỹ thuật) Máy đập, máy nghiền, máy tán.
- (Điện học) Cái ngắt điện, cái công tắc.
- Tàu phá băng.
Danh từ
sửabreaker /ˈbreɪ.kɜː/
Tham khảo
sửa- "breaker", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)