brandish
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbræn.dɪʃ/
Hoa Kỳ | [ˈbræn.dɪʃ] |
Ngoại động từ
sửabrandish ngoại động từ /ˈbræn.dɪʃ/
Chia động từ
sửabrandish
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "brandish", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)